Maserati MC20 Cielo 3.0 V6 (630 Hp) DCT
Maserati MC20 Cielo 3.0 V6 (630 Hp) DCT

Thông tin chung

Tên xe

Maserati MC20 Cielo 3.0 V6 (630 Hp) DCT

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (630 Hp) DCT

Công suất

630 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

730 Nm @ 3000-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

261 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

320 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
630 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
210.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
730 Nm @ 3000-5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2992 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4669 mm

Chiều rộng (mm)

1965 mm

Chiều cao (mm)

1218 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1680 mm

Vết bánh sau (mm)

1648 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 380x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x27 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 305/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 305/30 R20

Công nghệ và Vận hành