Maserati Levante Trofeo 3.8 V8 GDI (590 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Maserati Levante Trofeo 3.8 V8 GDI (590 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Levante Trofeo 3.8 V8 GDI (590 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Trofeo 3.8 V8 GDI (590 Hp) AWD Automatic

Công suất

590 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

730 Nm @ 2250-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

313 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

304 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
590 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
155.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
730 Nm @ 2250-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3799 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.8 mm
Tỉ số nén
9.4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2170 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

580 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1625 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5020 mm

Chiều rộng (mm)

1981 mm

Chiều cao (mm)

1698 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3004 mm

Vết bánh trước (mm)

1637 mm

Vết bánh sau (mm)

1699 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 380x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/40 R21; 295/35 R21

Kích thước bánh trước

265/40 R21; 295/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R21

Công nghệ và Vận hành