Maserati Ghibli III (M157, facelift 2017) 2.0 GDI (330 Hp) MHEV Automatic 2020, 2021
Maserati Ghibli III (M157, facelift 2017) 2.0 GDI (330 Hp) MHEV Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Ghibli III (M157, facelift 2017) 2.0 GDI (330 Hp) MHEV Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

2.0 GDI (330 Hp) MHEV Automatic

Công suất

330 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

192-216 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

255 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
330 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
165.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1878 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4971 mm

Chiều rộng (mm)

1945 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2998 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1653 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 345x28 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330x22 mm

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành