Maserati Ghibli I Spyder (AM115) 4.7 V8 (330 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973
Maserati Ghibli I Spyder (AM115) 4.7 V8 (330 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Ghibli I Spyder (AM115) 4.7 V8 (330 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1969

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 (330 Hp)

Công suất

330 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

265 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
330 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4719 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4699 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1158 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2548 mm

Vết bánh trước (mm)

1438 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Transverse stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 15

Công nghệ và Vận hành