Maserati Ghibli I (AM115) 4.7 V8 (310 Hp) 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973
Maserati Ghibli I (AM115) 4.7 V8 (310 Hp) 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973

Thông tin chung

Tên xe

Maserati Ghibli I (AM115) 4.7 V8 (310 Hp) 1967, 1968, 1969, 1970, 1971, 1972, 1973

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1967

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V8 (310 Hp)

Công suất

310 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

461 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

252 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
461 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4709 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.9 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
8.75
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4700 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1160 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 294 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 272 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 15Rear wheel rims: 15

Công nghệ và Vận hành