Maserati 228 2.8 i V6 Turbo CAT (225 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Maserati 228 2.8 i V6 Turbo CAT (225 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Maserati 228 2.8 i V6 Turbo CAT (225 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 i V6 Turbo CAT (225 Hp)

Công suất

225 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
225 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2790 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
67 mm
Tỉ số nén
7.4
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4460 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1330 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành