Maruti Gypsy 1.3 i 16V Gypsy King (80 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Maruti Gypsy 1.3 i 16V Gypsy King (80 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Maruti Gypsy 1.3 i 16V Gypsy King (80 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 i 16V Gypsy King (80 Hp)

Công suất

80 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

103 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
103 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1299 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1020 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4100 mm

Chiều rộng (mm)

1540 mm

Chiều cao (mm)

1845 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2375 mm

Vết bánh trước (mm)

1300 mm

Vết bánh sau (mm)

1310 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Leaf spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước bánh trước

205/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành