Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMaruti Alto 1.1 i 16V VX (63 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuMaruti
ModelAlto
Đời xeAlto
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.1 i 16V VX (63 Hp)
Công suất63 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)80 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14 sec
Tốc độ tối đa (km/h)155 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)63 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)59.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)80 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1061 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)68.5 mm
Đường kính piston (mm)72 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)750 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1165 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)175 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)850 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3495 mm
Chiều rộng (mm)1495 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2360 mm
Vết bánh trước (mm)1335 mm
Vết bánh sau (mm)1305 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước155/65 R13
Kích thước bánh trước155/65 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị