Mahindra Xylo 2.5 CRDe (95 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Mahindra Xylo 2.5 CRDe (95 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra Xylo 2.5 CRDe (95 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

9

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 CRDe (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

218 Nm @ 1400-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

144 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
218 Nm @ 1400-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2486 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành