Mahindra Quanto 1.5d (101 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Mahindra Quanto 1.5d (101 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Mahindra Quanto 1.5d (101 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5d (101 Hp)

Công suất

101 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
mCR100
Công suất (HP)
101 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1493 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
18.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1640 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3985 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1868-1880 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6 J x 15

Công nghệ và Vận hành