Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMahindra Commander 750 ST (62 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuMahindra
ModelCommander
Đời xeCommander
Năm sản xuất1990
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ750 ST (62 Hp)
Công suất62 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)121 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)95 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)62 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)29.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)121 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2112 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén22.4
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1370 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2080 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4305 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1740 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2680 mm
Vết bánh trước (mm)1346 mm
Vết bánh sau (mm)1346 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcLeaf spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcDrum
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị