Chọn xe để so sánh
Giá
China
339,800 CNY
Thông tin chung
Tên xeLynk & Co 09 EM-P Seven AM 2.0TD T5 PHEV (519 PS ~ 512 Hp) 2022, 2023 (CN)
Thương hiệuLynk & Co
Model09
Đời xe09 EM-P
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ519 PS ~ 512 Hp PHEV
Công suất519 PS (382 kW; 512 hp)
Hệ thống điện
Dung lượng pin40.1 kWh
Loại pinTernary Lithium
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc190 km
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)0.95 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)130 kW (174 Hp ~ 177 PS)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)309 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)100kW (134 Hp ~ 136 PS)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)320 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #3
Mã động cơB4204T35
Loại động cơGasoline
Công suất (HP)254 PS / 187 kW @ 5500 rpm
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2470 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)264 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)862 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5042 mm
Chiều rộng (mm)1977 mm
Chiều cao (mm)1780 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2984 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)190 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)6.15 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Chế độ láiPure electric range extension/pure electric comfort/smart electric hybrid/sports/snow/off-road/personality
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)AWD
Hộp số3-speed hybrid electric drive DHT Pro
Hệ thống treo trướcDouble-wishbone independent suspension
Hệ thống treo sauIntegrated multi-link independent suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước275/45 R20
Kích thước bánh trước275/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị