Chọn xe để so sánh
Giá
China
218,000 CNY
Thông tin chung
Tên xeLynk & Co 08 EM-P 1.5TD-3DHT Evo PHEV (280 kW ~ 375 hp) 2023, 2024 (CN)
Thương hiệuLynk & Co
Model08
Đời xe08
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ280 kW ~ 375 hp PHEV
Công suất280 kW ~ 375 hp
Moment xoắn (Nm)615 Nm
Hệ thống điện
Dung lượng pin21.2 kWh
Loại pinTernary Lithium & Lithium Iron Phosphate
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc120 km
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơGasoline
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1499 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2038 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)264 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)862 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4820 mm
Chiều rộng (mm)1915 mm
Chiều cao (mm)1685 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2848 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)186 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Chế độ láiPure Electric/Super Range Extender/Performance
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)FWD
Hộp sốAutomatic
Hệ thống treo trướcDouble-wishbone independent suspension
Hệ thống treo sauIntegrated multi-link independent suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị