Chọn xe để so sánh
Giá
China
165,900 CNY
Thông tin chung
Tên xeLynk & Co 01 2.0TD T5-8AT (254 PS ~ 187 kW) 2022, 2023 (CN)
Thương hiệuLynk & Co
Model01
Đời xe01 facelift 2022
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine (ICE)
Động cơ2.0TD T5-8AT (254 PS ~ 187 kW) ICE
Công suất254 PS ~ 187 kW @ 5500 rpm
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800-4800 rpm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.74 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơGasoline
Công suất (HP)254 PS ~ 187 kW @ 5500 rpm
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800-4800 rpm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1969 cm3
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1710 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)509 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1397 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4549 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1689 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2734 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)213 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.85 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Chế độ láiEconomy/Comfort/Sport
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)FWD
Hộp số8AT
Hệ thống treo trướcMacPherson independent suspension with stabilizer bar
Hệ thống treo sauMulti-link independent suspension with stabilizer bar
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R18
Kích thước bánh trước235/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị