Luxgen 5 1.8i (154 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Luxgen 5 1.8i (154 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Luxgen 5 1.8i (154 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (154 Hp) Automatic

Công suất

154 Hp

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 2000-4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ICE
Công suất (HP)
154 Hp
Công suất trên lít (HP)
85.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 2000-4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4650 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành