Luxgen U6 (facelift 2017) 2.0i (191 Hp) AISIN 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Luxgen U6 (facelift 2017) 2.0i (191 Hp) AISIN 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Luxgen U6 (facelift 2017) 2.0i (191 Hp) AISIN 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0i (191 Hp) AISIN

Công suất

191 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 2400-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
191 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 2400-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1506 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1645 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành