Luxgen U6 (facelift 2017) 1.8i (202 Hp) AISIN 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Luxgen U6 (facelift 2017) 1.8i (202 Hp) AISIN 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Luxgen U6 (facelift 2017) 1.8i (202 Hp) AISIN 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i (202 Hp) AISIN

Công suất

202 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
202 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1531-1555 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4630 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1620 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1555-1568 mm

Vết bánh sau (mm)

1565-1578 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 225/50 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R17; 225/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành