Luxgen U5 1.6i (120 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Luxgen U5 1.6i (120 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Luxgen U5 1.6i (120 Hp) CVT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (120 Hp) CVT

Công suất

120 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1556 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Dual VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1283-1328 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

422 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4395 mm

Chiều rộng (mm)

1783 mm

Chiều cao (mm)

1607 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1522 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành