Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Luxgen S5 GT GT 1.8i (205 Hp) AISIN 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Luxgen | |||
Model | S5 | |||
Đời xe | S5 GT | |||
Năm sản xuất | 2019 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | GT 1.8i (205 Hp) AISIN | |||
Công suất | 205 Hp @ 5200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 300 Nm @ 2000-4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 8.3 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 205 Hp @ 5200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 114 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 300 Nm @ 2000-4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1798 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | 9.8 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Twin-Turbo | |||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1438 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 55 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 470 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4695 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1805 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1515 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1568 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1578 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.4 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 215/50 R17 | |||
Kích thước bánh trước | 215/50 R17 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R17 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |