Luxgen S3 1.6i (116 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Luxgen S3 1.6i (116 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Luxgen S3 1.6i (116 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (116 Hp) CVT

Công suất

116 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1556 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230-1250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4551 mm

Chiều rộng (mm)

1783 mm

Chiều cao (mm)

1527 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1502 mm

Vết bánh sau (mm)

1514 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7-11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 205/55 R16

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành