Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLucid Air Grand Touring 112 kWh (819 Hp) AWD 2022
Thương hiệuLucid
ModelAir
Đời xeAir
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơGrand Touring 112 kWh (819 Hp) AWD
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc830 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)270 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)627 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4975 mm
Chiều rộng (mm)1939 mm
Chiều cao (mm)1408 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2960 mm
Vết bánh trước (mm)1663 mm
Vết bánh sau (mm)1689 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut, Double wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 380x38 mm
Thắng sauVentilated discs, 375x30 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R19
Kích thước bánh trước245/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị