Lucid Air Dream Edition Range 118 kWh (933 Hp) AWD 2021, 2022
Lucid Air Dream Edition Range 118 kWh (933 Hp) AWD 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Lucid Air Dream Edition Range 118 kWh (933 Hp) AWD 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Dream Edition Range 118 kWh (933 Hp) AWD

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

837 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2360 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2850 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

627 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4975 mm

Chiều rộng (mm)

1939 mm

Chiều cao (mm)

1408 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2960 mm

Vết bánh trước (mm)

1663 mm

Vết bánh sau (mm)

1689 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 380x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 375x30 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19

Công nghệ và Vận hành