Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLotus Exige III S Roadster Sport 410 3.5 V6 (416 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuLotus
ModelExige
Đời xeExige III S Roadster
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSport 410 3.5 V6 (416 Hp)
Công suất416 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 3000-7000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)230 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)241 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)416 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 3000-7000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3456 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1054 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)160 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4090 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1130 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2580 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước215/45 R17; 285/30 R18
Kích thước bánh trước215/45 R17; 285/30 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị