Lotus Exige I 1.8 i 16V (179 Hp) 2000, 2001, 2002
Lotus Exige I 1.8 i 16V (179 Hp) 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Exige I 1.8 i 16V (179 Hp) 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (179 Hp)

Công suất

179 Hp @ 7800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

171 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

219 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
179 Hp @ 7800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
99.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
171 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1795 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
89.3 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

780 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

115 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3780 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1175 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1454 mm

Vết bánh sau (mm)

1489 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/40 R17; 245/40 R17

Kích thước bánh trước

215/40 R17; 245/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành