Lotus Evora Sports Racer 3.5 V6 (350 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Lotus Evora Sports Racer 3.5 V6 (350 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Evora Sports Racer 3.5 V6 (350 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (350 Hp)

Công suất

350 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

229 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

286 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
350 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 4500 rpm.
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC - VVT-i

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1436 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4361 mm

Chiều rộng (mm)

2047 mm

Chiều cao (mm)

1229 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2575 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/35 ZR19; 275/35 ZR20

Kích thước bánh trước

235/35 ZR19; 275/35 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành