Lotus Evora Sport 410 3.5 V6 (410 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018
Lotus Evora Sport 410 3.5 V6 (410 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Evora Sport 410 3.5 V6 (410 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (410 Hp) Automatic

Công suất

410 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

225 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2GR-FE
Công suất (HP)
410 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1337 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 285/30 R20

Kích thước bánh trước

235/35 R19; 285/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành