Lotus Evora GT (North America) 3.5 V6 (416 Hp) Automaric 2019, 2020, 2021
Lotus Evora GT (North America) 3.5 V6 (416 Hp) Automaric 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Evora GT (North America) 3.5 V6 (416 Hp) Automaric 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (416 Hp) Automaric

Công suất

416 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

273 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
416 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
3456 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1408 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4394 mm

Chiều rộng (mm)

1972 mm

Chiều cao (mm)

1223 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 370 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 295/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 295/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.0J x 19Rear wheel rims: 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành