Lotus Elise (Series 3, facelift 2017) Cup 250 1.8 (246 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lotus Elise (Series 3, facelift 2017) Cup 250 1.8 (246 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Elise (Series 3, facelift 2017) Cup 250 1.8 (246 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cup 250 1.8 (246 Hp)

Công suất

246 Hp @ 7200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 3500-5500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

248 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2ZR-FE
Công suất (HP)
246 Hp @ 7200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 3500-5500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

917 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3824 mm

Chiều rộng (mm)

1719 mm

Chiều cao (mm)

1117 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs, 288x26 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 288x26 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/50 R16Rear wheel tires: 225/45 R17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 195/50 R16Rear wheel tires: 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R16Rear wheel rims: R17

Công nghệ và Vận hành