Lotus Elise (Series 2) 1.8 i 16V 111R (192 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Lotus Elise (Series 2) 1.8 i 16V 111R (192 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Elise (Series 2) 1.8 i 16V 111R (192 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V 111R (192 Hp)

Công suất

192 Hp @ 7800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 6800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
192 Hp @ 7800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

38 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

115 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3785 mm

Chiều rộng (mm)

1719 mm

Chiều cao (mm)

1143 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1457 mm

Vết bánh sau (mm)

1503 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

175/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

175/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành