Lotus Elise (Series 1) 1.8 i 16V (120 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Lotus Elise (Series 1) 1.8 i 16V (120 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Elise (Series 1) 1.8 i 16V (120 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 i 16V (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

165 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

202 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K16 (18K4F)
Công suất (HP)
120 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
165 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
89.3 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

210 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3726 mm

Chiều rộng (mm)

1701 mm

Chiều cao (mm)

1202 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1453 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

185/55 R16; 205/50 R16

Kích thước bánh trước

185/55 R16; 205/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành