Lotus Eclat 2.2 (162 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986
Lotus Eclat 2.2 (162 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Lotus Eclat 2.2 (162 Hp) 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 (162 Hp)

Công suất

162 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

217 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Lotus 912
Công suất (HP)
162 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
217 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2174 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.29 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
9.44
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1102 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4458 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1207 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2483 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1499 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R14 V

Kích thước bánh trước

205/60 R14 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 14

Công nghệ và Vận hành