Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Lotus 3-Eleven Road 3.5 V6 (416 Hp) 2016, 2017 | |||
Thương hiệu | Lotus | |||
Model | 3-Eleven | |||
Đời xe | 3-Eleven | |||
Năm sản xuất | 2016 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Roadster | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | Road 3.5 V6 (416 Hp) | |||
Công suất | 416 Hp @ 7000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 410 Nm @ 3000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 3.4 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 280 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 416 Hp @ 7000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 120.4 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 410 Nm @ 3000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3456 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Mechanical supercharging (Compressor) | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 925 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 40 l | |||
Kích thước | ||||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Kích thước bánh trước | 225/40 ZR18; 275/35 ZR19 | |||
Kích thước bánh trước | 225/40 ZR18; 275/35 ZR19 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R18; R19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |