Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLotus Emira 2.0 (366 Hp) DCT 2023
Thương hiệuLotus
ModelEmira
Đời xeEmira
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (366 Hp) DCT
Công suất366 Hp
Moment xoắn (Nm)430 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)208 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)290 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)366 Hp
Công suất trên lít (HP)183.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1991 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1446 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)151 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4413 mm
Chiều cao (mm)1226 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2575 mm
Vết bánh trước (mm)1626 mm
Vết bánh sau (mm)1608 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 370x32 mm
Thắng sauVentilated discs, 350x32 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 295/30 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 295/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 20Rear wheel rims: 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị