Lister Storm 7.0 V12 (594 Hp) 1993, 1994
Lister Storm 7.0 V12 (594 Hp) 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Lister Storm 7.0 V12 (594 Hp) 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.0 V12 (594 Hp)

Công suất

594 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

786 Nm @ 3450 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

322 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
594 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
786 Nm @ 3450 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6996 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1438 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

139 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4547 mm

Chiều rộng (mm)

1975 mm

Chiều cao (mm)

1321 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2591 mm

Vết bánh trước (mm)

1867 mm

Vết bánh sau (mm)

1930 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 355.6x31.75 mm

Thắng sau

Disc, 317.5x19.05 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 335/35 R18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 335/35 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 18Rear wheel rims: 12.5J x 18

Công nghệ và Vận hành