Lincoln Town Car III  (FN145) 4.6 i V8 L (242 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Lincoln Town Car III (FN145) 4.6 i V8 L (242 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Town Car III (FN145) 4.6 i V8 L (242 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 L (242 Hp)

Công suất

242 Hp @ 4900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

389 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
242 Hp @ 4900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
389 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2065 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

585 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5623 mm

Chiều rộng (mm)

1987 mm

Chiều cao (mm)

1501 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3143 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1673 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước bánh trước

225/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành