Lincoln Navigator IV (facelift 2021) SWB 3.5 V6 (440 Hp) 4x4 SelectShift 2021
Lincoln Navigator IV (facelift 2021) SWB 3.5 V6 (440 Hp) 4x4 SelectShift 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Navigator IV (facelift 2021) SWB 3.5 V6 (440 Hp) 4x4 SelectShift 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (440 Hp) 4x4 SelectShift

Công suất

440 Hp @ 5850 rpm.

Moment xoắn (Nm)

691 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
440 Hp @ 5850 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
691 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3490 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.46 mm
Đường kính piston (mm)
86.61 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
TIVCST

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2656 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

87 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

547 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2925 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5334 mm

Chiều rộng (mm)

2029 mm

Chiều cao (mm)

1938 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3112 mm

Vết bánh trước (mm)

1717 mm

Vết bánh sau (mm)

1707 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 350.52 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 335.28 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/55 R20; 285/45 R22

Kích thước bánh trước

275/55 R20; 285/45 R22

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20; 22

Công nghệ và Vận hành