Lincoln Navigator I 5.4 V8 (300 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Lincoln Navigator I 5.4 V8 (300 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Navigator I 5.4 V8 (300 Hp) 4x4 Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.4 V8 (300 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

300 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

481 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

18.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
InTech
Công suất (HP)
300 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
481 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5408 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
105.8 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2532 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3266 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

114 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1832 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3295 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5202 mm

Chiều rộng (mm)

2030 mm

Chiều cao (mm)

1948 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3023 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1664 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/75 R16

Kích thước bánh trước

275/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành