Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLincoln Navigator I 5.4 V8 (260 Hp) Automatic 1998, 1999
Thương hiệuLincoln
ModelNavigator
Đời xeNavigator I
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.4 V8 (260 Hp) Automatic
Công suất260 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơTriton
Loại động cơ
Công suất (HP)260 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5408 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)90.2 mm
Đường kính piston (mm)105.7 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2335 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)114 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1832 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3295 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5202 mm
Chiều rộng (mm)2030 mm
Chiều cao (mm)1910 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3023 mm
Vết bánh trước (mm)1661 mm
Vết bánh sau (mm)1664 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcPneumatic elastic element
Hệ thống treo sauPneumatic elastic element
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/75 R16
Kích thước bánh trước245/75 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị