Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLincoln Nautilus (facelift 2020) 2.7 V6 (335 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Thương hiệuLincoln
ModelNautilus
Đời xeNautilus (facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.7 V6 (335 Hp) AWD Automatic
Công suất335 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)515 Nm @ 3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)335 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)515 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83.82 mm
Đường kính piston (mm)83.82 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2062 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1053 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1948 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4826 mm
Chiều cao (mm)1681 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1646 mm
Vết bánh sau (mm)1643 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 350x32 mm
Thắng sauDisc, 345x19 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R20; 265/40 R21
Kích thước bánh trước245/50 R20; 265/40 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20; R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị