Lincoln MKZ II (facelift 2017) 3.0 GTDI V6 (400 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Lincoln MKZ II (facelift 2017) 3.0 GTDI V6 (400 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln MKZ II (facelift 2017) 3.0 GTDI V6 (400 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 GTDI V6 (400 Hp) AWD Automatic

Công suất

400 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

542 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EcoBoost
Công suất (HP)
400 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
542 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2956 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85.4 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1901 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

436 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4925 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1478 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1575 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R19 V

Kích thước bánh trước

245/40 R19 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành