Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLincoln MKZ I (facelift 2010) 2.5 (191 Hp) Hybrid eCVT 2011, 2012
Thương hiệuLincoln
ModelMKZ
Đời xeMKZ I (facelift 2010)
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.5 (191 Hp) Hybrid eCVT
Công suất156 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)183 Nm @ 2250 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin1.4 kWh
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDuratec
Loại động cơ
Công suất (HP)156 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)183 Nm @ 2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2488 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén12.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1702 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)334 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4821 mm
Chiều rộng (mm)1834 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2728 mm
Vết bánh trước (mm)1557 mm
Vết bánh sau (mm)1549 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.43 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/50 R17 V
Kích thước bánh trước225/50 R17 V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị