Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLincoln MKZ I 3.5 V6 24V (263 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuLincoln
ModelMKZ
Đời xeMKZ I
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 24V (263 Hp) Automatic
Công suất263 Hp @ 6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)337 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)204 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCyclone
Loại động cơ
Công suất (HP)263 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)337 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3496 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92.5 mm
Đường kính piston (mm)86.7 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, i-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1574 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)447 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4839 mm
Chiều rộng (mm)1834 mm
Chiều cao (mm)1453 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2728 mm
Vết bánh trước (mm)1565 mm
Vết bánh sau (mm)1557 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.19 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị