Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLincoln MKX II 2.7 GTDI V6 (335 Hp) AWD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuLincoln
ModelMKX
Đời xeMKX II
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.7 GTDI V6 (335 Hp) AWD Automatic
Công suất335 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)515 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEcoBoost
Loại động cơ
Công suất (HP)335 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)124.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)515 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2688 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC, Ti-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2017 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2425 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1053 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1948 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4826 mm
Chiều rộng (mm)1933 mm
Chiều cao (mm)1681 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1646 mm
Vết bánh sau (mm)1644 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.77 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R20
Kích thước bánh trước245/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị