Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLincoln MKX I 3.5 V6 24V (265 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuLincoln
ModelMKX
Đời xeMKX I
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 24V (265 Hp) Automatic
Công suất265 Hp @ 6250 rpm.
Moment xoắn (Nm)339 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCyclone
Loại động cơ
Công suất (HP)265 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)339 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3496 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92.5 mm
Đường kính piston (mm)86.7 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, i-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1910 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2340 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)72 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)900 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1954 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4737 mm
Chiều rộng (mm)1925 mm
Chiều cao (mm)1753 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2824 mm
Vết bánh trước (mm)1653 mm
Vết bánh sau (mm)1648 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.74 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước245/60 R18
Kích thước bánh trước245/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị