Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeLincoln MKT I (facelift 2013) 3.7 V6 (303 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuLincoln
ModelMKT
Đời xeMKT I (facelift 2013)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.7 V6 (303 Hp) Automatic
Công suất303 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)377 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCyclone
Loại động cơ
Công suất (HP)303 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)81.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)377 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3726 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)86.7 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, Ti-VCT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2133 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)507 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2149 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5273 mm
Chiều rộng (mm)1930 mm
Chiều cao (mm)1712 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2995 mm
Vết bánh trước (mm)1661 mm
Vết bánh sau (mm)1659 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.92 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị