Lincoln MKS I 3.5 GTDI V6 (355 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Lincoln MKS I 3.5 GTDI V6 (355 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln MKS I 3.5 GTDI V6 (355 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 GTDI V6 (355 Hp) AWD Automatic

Công suất

355 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

475 Nm @ 1500-5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EcoBoost
Công suất (HP)
355 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
475 Nm @ 1500-5250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1940 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

530 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5184 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1565 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2868 mm

Vết bánh trước (mm)

1648 mm

Vết bánh sau (mm)

1654 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/45 R19V

Kích thước bánh trước

255/45 R19V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành