Lincoln MKC (facelift 2019) 2.0 (245 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Lincoln MKC (facelift 2019) 2.0 (245 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln MKC (facelift 2019) 2.0 (245 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (245 Hp) AWD Automatic

Công suất

245 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

714 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1504 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4552 mm

Chiều rộng (mm)

1938 mm

Chiều cao (mm)

1656 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18; 235/45 R19; 255/40 R20

Kích thước bánh trước

235/50 R18; 235/45 R19; 255/40 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19; R20

Công nghệ và Vận hành