Lincoln Mark VIII 4.6 i V8 32V (280 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Lincoln Mark VIII 4.6 i V8 32V (280 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Mark VIII 4.6 i V8 32V (280 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

387 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
387 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1715 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

264 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5265 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1361 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2870 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1529 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16 V

Kích thước bánh trước

225/60 R16 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành