Lincoln LS 4.0 V8 32V (256 Hp) 1998, 1999, 2000
Lincoln LS 4.0 V8 32V (256 Hp) 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln LS 4.0 V8 32V (256 Hp) 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V8 32V (256 Hp)

Công suất

256 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

354 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
256 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
354 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3950 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4925 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2910 mm

Vết bánh trước (mm)

1535 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành