Lincoln Corsair 2.0Turbo (250 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Lincoln Corsair 2.0Turbo (250 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Lincoln Corsair 2.0Turbo (250 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Lincoln Corsair 2.0Turbo (250 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Lincoln Corsair 2.0Turbo (250 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Lincoln Corsair 2.0Turbo (250 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0Turbo (250 Hp) Automatic

Công suất

250 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 3000 rpm.
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1679 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

782 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1631 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4587 mm

Chiều cao (mm)

1628 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành